Đọc nhanh: 定场白 (định trường bạch). Ý nghĩa là: xưng danh; xưng danh tánh (trong nghệ thuật hát tuồng).
Ý nghĩa của 定场白 khi là Danh từ
✪ xưng danh; xưng danh tánh (trong nghệ thuật hát tuồng)
戏曲中角色第一次出场说的自我介绍的独白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定场白
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 我们 需要 稳定 市场
- Chúng ta cần làm cho thị trường ổn định.
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 这 一场 白手 夺刀 演得 很 精彩
- màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
- 她 决定 今天 表白
- Cô ấy quyết định tỏ tình hôm nay.
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 这场 比赛 注定 要 赢
- Trận đấu này đã định trước phải thắng.
- 他 在 会议 上 表白 了 立场
- Anh ấy đã bày tỏ quan điểm tại cuộc họp.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 先 了解 市场 , 进而 制定 策略
- Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
- 他 决定 退出 商场
- Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.
- 我们 决定 退出 这场 竞争
- Chúng tôi quyết định rút khỏi cuộc cạnh tranh này.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定场白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定场白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
定›
白›