Đọc nhanh: 官阶 (quan giai). Ý nghĩa là: quan giai; bậc quan lại thời xưa.
Ý nghĩa của 官阶 khi là Danh từ
✪ quan giai; bậc quan lại thời xưa
官员的等级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官阶
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 打官司
- đi kiện; thưa kiện.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 你 应该 做 一个 外交官
- Bạn nên là một nhà ngoại giao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官阶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官阶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
阶›