Đọc nhanh: 宏博 (hoành bác). Ý nghĩa là: khoáng đạt; rộng rãi, rộng lớn.
Ý nghĩa của 宏博 khi là Tính từ
✪ khoáng đạt; rộng rãi
宽宏大度
✪ rộng lớn
广博
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏博
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 安妮 · 博林 於 1536 年 被 斩首
- Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 大展宏图
- lập ra kế hoạch lớn.
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 无关宏旨
- chẳng quan hệ gì đến ý chính.
- 博取 信任
- được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm
- 我们 要 实现 这个 宏图
- Chúng ta cần thực hiện kế hoạch lớn này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宏博
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宏博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
宏›