Đọc nhanh: 宋干节 (tống can tiết). Ý nghĩa là: Songkran (lễ hội năm mới của Thái Lan).
Ý nghĩa của 宋干节 khi là Danh từ
✪ Songkran (lễ hội năm mới của Thái Lan)
Songkran (Thai New Year festival)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋干节
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 你 说话 别 这么 干 呀
- Em đừng nói chuyện thẳng thừng như vậy.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 干旱 的 季节
- mùa khô hạn
- 那 部 电影 情节 干燥
- Tình tiết của bộ phim đó khô khan.
- 快到 干旱 的 季节 里
- Sắp tới mùa khô rồi.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宋干节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宋干节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宋›
干›
节›