安圭拉 ān guī lā

Từ hán việt: 【an khuê lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "安圭拉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (an khuê lạp). Ý nghĩa là: Anguilla.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 安圭拉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 安圭拉 khi là Danh từ

Anguilla

安圭拉(Anguilla)是英国海外领土,位于东加勒比海背风群岛的北端,距圣基茨岛西北113公里,邻近英属处女岛。属亚热带气候。由于受信风影响,气候湿热,年平均气温27℃。安圭拉人口13452人(2013年),人种主要为加勒比海黑种人。多数居民信奉基督教。1994年至1998年人口平均增长率为3.1%。安圭拉以英语作为官方及地方主要语言。安圭拉的首府是瓦利(The Valley),人口约3000人。法定货币为东加勒比元,资金进出没有限制。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安圭拉

  • - 阿拉伯 ālābó 字码儿 zìmǎér

    - chữ số Ả Rập

  • - zài 学习 xuéxí 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Tôi đang học tiếng Ả Rập.

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - 阿拉 ālā shén · běn · 拉登 lādēng 从未 cóngwèi

    - Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • - zhè 特别 tèbié 平安 píngān de 平安夜 píngānyè

    - Đêm im lặng đặc biệt này.

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 咱们 zánmen 村上 cūnshàng ān 拖拉机站 tuōlājīzhàn le

    - thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.

  • - 姐会 jiěhuì 小提琴 xiǎotíqín

    - Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 安圭拉

Hình ảnh minh họa cho từ 安圭拉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安圭拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GG (土土)
    • Bảng mã:U+572D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao