Đọc nhanh: 学术出版 (học thuật xuất bản). Ý nghĩa là: ấn phẩm mang tính học thuật chuyên ngành..
Ý nghĩa của 学术出版 khi là Danh từ
✪ ấn phẩm mang tính học thuật chuyên ngành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学术出版
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 他 被 辞出 了 学校
- Anh ấy bị đuổi khỏi trường.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 出版社
- nhà xuất bản.
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 她 的 著作 刚刚 出版
- Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 报社 每天 出版 报纸
- Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.
- 那部书 已经 出版 了
- bộ sách đó đã được xuất bản.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 这种 艺术 , 现在 谓之 版画
- Loại nghệ thuật này, hiện nay được gọi là " tranh khắc bản ".
- 年内 可 把 定稿 交 出版社
- trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.
- 这 本书 什么 时候 能 出版
- Cuốn sách này khi nào có thể xuất bản.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 这 也 是 我 最 想要 的 出版商
- Chính xác những gì tôi đang tìm kiếm ở một nhà xuất bản.
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 她 要 邀请 专家 出席 此次 学术 讨论会
- Cô ấy muốn mời chuyên gia về tham dự cuộc thảo luận học thuật lần này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学术出版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学术出版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
学›
术›
版›