Đọc nhanh: 学务 (học vụ). Ý nghĩa là: Sự việc liên quan tới giáo dục; học vụ.
Ý nghĩa của 学务 khi là Danh từ
✪ Sự việc liên quan tới giáo dục; học vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学务
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 老师 赋予 学生 任务
- Giáo viên giao cho học sinh nhiệm vụ.
- 我们 有 义务 帮助 学习 较差 的 同学
- chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.
- 学习 是 学生 的 本务
- học hành là nhiệm vụ của học sinh.
- 那个 业务员 学到 要 准时 赴约
- Chuyên viên đó đã học được rằng phải đến cuộc hẹn đúng giờ.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 摒弃 杂务 , 专心 学习
- vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành
- 他 在 学会 只 挂 个 空名 , 不 担任 具体 职务
- anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 学校 有 自己 的 医务室
- trường học có bệnh xá riêng.
- 预习 新课 是 学生 的 任务
- Chuẩn bị trước bài học là nhiệm vụ của học sinh.
- 她 务求 知识 , 不断 学习 新 东西
- Cô ấy mưu cầu kiến thức, liên tục học hỏi điều mới.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
学›