Đọc nhanh: 孟郊 (mạnh giao). Ý nghĩa là: Meng Jiao (751-814), nhà tiểu luận và nhà thơ thời Đường.
Ý nghĩa của 孟郊 khi là Danh từ
✪ Meng Jiao (751-814), nhà tiểu luận và nhà thơ thời Đường
Meng Jiao (751-814), Tang dynasty essayist and poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟郊
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
- 大军 已 逼 城郊
- đại quân đã áp sát ngoại ô thành phố
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
- 孟冬 天气 很 冷
- Tháng mười thời tiết rất lạnh.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 孟春 ( 正月 )
- tháng giêng.
- 孟兄 是 我们 家 的 长子
- Anh cả là con trai trưởng của gia đình chúng tôi.
- 《 孟子 译注 》
- "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)
- 周末 的 郊游 真 快活
- Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.
- 郊外 人烟 比较 稀少
- Ngoại ô dân cư tương đối thưa thớt.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 郊外 的 交通 不太 方便
- Giao thông ở ngoại thành không thuận tiện lắm.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 我 今天 要 骑马 去 郊游
- Hôm nay tôi sẽ cưỡi ngựa đi dã ngoại.
- 他 说 他 去 孟买
- Anh ấy nói anh ấy sẽ đến Mumbai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孟郊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孟郊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孟›
郊›