Đọc nhanh: 孟津 (mạnh tân). Ý nghĩa là: Hạt Mengjin ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam.
✪ Hạt Mengjin ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam
Mengjin county in Luoyang 洛陽|洛阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟津
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 孟夫子
- Mạnh Tử
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 水 津津
- nước chảy.
- 海风 津润 了 沙滩
- Gió biển làm ẩm bãi cát.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 晨雾 津润 着 树林
- Sương mù làm ẩm rừng cây.
- 她 正在 津津有味 地 吃 着 杨梅
- Cô ấy đang ăn thanh mai một cách ngon lành.
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 引渡 迷津
- đưa qua khỏi bến mê.
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
- 嘴里 已满 是 津
- Trong miệng đã đầy nước bọt.
- 孟冬 天气 很 冷
- Tháng mười thời tiết rất lạnh.
- 津贴 帮助 员工 减轻 生活 负担
- Phụ cấp giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng cuộc sống.
- 他 说 他 去 孟买
- Anh ấy nói anh ấy sẽ đến Mumbai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孟津
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孟津 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孟›
津›