Đọc nhanh: 子字旁 (tử tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "子"..
Ý nghĩa của 子字旁 khi là Danh từ
✪ Tên gọi thiên bàng "子".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子字旁
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 在 桌子 旁边
- Bên cạnh cái bàn.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 她 教 儿子 写字
- Cô ấy dạy con trai viết chữ.
- 收到 款子 , 写个 字儿 给 他
- Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.
- 请 把 椅子 放在 桌子 旁边
- Xin hãy đặt ghế bên cạnh bàn.
- 屋子 近旁 种 着 许多 梨树
- Bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.
- 文章 只 做 了 文字 上 的 改动 , 基本 调子 没有 变
- bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 妈妈 在 炉子 旁 炕 饼
- Mẹ đang nướng bánh bên cạnh lò.
- 垃圾桶 在 桌子 的 旁边
- Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子字旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子字旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
字›
旁›