嬿婉 là gì?: 嬿婉 (yến uyển). Ý nghĩa là: Vẻ đẹp đẽ mềm mại của đàn bà con gái — Vẻ êm đềm hoà thuận..
Ý nghĩa của 嬿婉 khi là Tính từ
✪ Vẻ đẹp đẽ mềm mại của đàn bà con gái — Vẻ êm đềm hoà thuận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬿婉
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 婉言相劝
- dịu dàng khuyên bảo.
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 她 的 笑 很婉妙
- Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.
- 幽婉 的 诗篇
- bài thơ gãy gọn
- 那 女子 特婉柔
- Cô gái đó rất dịu dàng.
- 这段 舞极 婉丽
- Điệu múa này cực kỳ xinh đẹp.
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 她 性情 很 婉顺
- Tính cách cô ấy rất nhu mì.
- 婉言拒绝
- khéo léo cự tuyệt.
- 他 婉谢 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 她 委婉 地 表示 了 自己 的 意见
- Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.
- 因为 家里 有 事儿 李丹 委婉 地 拒绝 了 李平 的 邀请
- Vì có chuyện ở nhà, Lý Đan lịch sự từ chối lời mời của Lý Bình.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嬿婉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬿婉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婉›