嬖妾 bì qiè

Từ hán việt: 【bế thiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嬖妾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bế thiếp). Ý nghĩa là: bế thiếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嬖妾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嬖妾 khi là Danh từ

bế thiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬖妾

  • - qiè 听君 tīngjūn 安排 ānpái

    - Thiếp nghe theo quân sắp xếp.

  • - yòu 纳妾 nàqiè le

    - Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.

  • - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

  • - 庶出 shùchū ( qiè 所生 suǒshēng 区别 qūbié 妻所生 qīsuǒshēng )

    - con vợ bé; con thứ.

  • - qiè 不敢 bùgǎn 多言 duōyán

    - Thiếp không dám nói nhiều.

  • - xìng qiè

    - Cô ấy họ Thiếp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嬖妾

Hình ảnh minh họa cho từ 嬖妾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬖妾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTV (卜廿女)
    • Bảng mã:U+59BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJV (尸十女)
    • Bảng mã:U+5B16
    • Tần suất sử dụng:Thấp