Đọc nhanh: 嫩黄 (nộn hoàng). Ý nghĩa là: vàng nhạt.
Ý nghĩa của 嫩黄 khi là Tính từ
✪ vàng nhạt
像韭黄的浅黄颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩黄
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 她 啊 ~ 很 喜欢 装嫩
- Cô ta ấy á, rất thích giả nai.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 嫩黄 的 花朵 真 好看
- Hoa màu vàng nhạt rất đẹp.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫩黄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫩黄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫩›
黄›