Đọc nhanh: 嫩苗龟 (nộn miêu khưu). Ý nghĩa là: Turtwig, nhân vật truyện tranh Nhật Bản, con rùa với cây con mọc ra khỏi đầu.
Ý nghĩa của 嫩苗龟 khi là Danh từ
✪ Turtwig, nhân vật truyện tranh Nhật Bản, con rùa với cây con mọc ra khỏi đầu
Turtwig, Japanese comic character, turtle with seedling growing out of its head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩苗龟
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 她 啊 ~ 很 喜欢 装嫩
- Cô ta ấy á, rất thích giả nai.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这 孩子 是 个 好苗
- Đứa trẻ này là một người con cháu tốt.
- 护养 秧苗
- chăm sóc cây trồng
- 揠苗助长
- nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 我刚 买 一只 小龟
- Tôi vừa mua một con rùa nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫩苗龟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫩苗龟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫩›
苗›
龟›