Hán tự: 嫜
Đọc nhanh: 嫜 (chương). Ý nghĩa là: cha chồng; ba chồng; bố chồng. Ví dụ : - 姑嫜(婆婆和公公)。 cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
Ý nghĩa của 嫜 khi là Danh từ
✪ cha chồng; ba chồng; bố chồng
丈夫的父亲
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫜
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
Hình ảnh minh họa cho từ 嫜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫜›