zhāng

Từ hán việt: 【chương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chương). Ý nghĩa là: cha chồng; ba chồng; bố chồng. Ví dụ : - ()。 cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cha chồng; ba chồng; bố chồng

丈夫的父亲

Ví dụ:
  • - zhāng ( 婆婆 pópó 公公 gōnggong )

    - cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhāng ( 婆婆 pópó 公公 gōnggong )

    - cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嫜

Hình ảnh minh họa cho từ 嫜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:フノ一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VYTJ (女卜廿十)
    • Bảng mã:U+5ADC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp