媕婀 ān ē

Từ hán việt: 【an a】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "媕婀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (an a). Ý nghĩa là: (văn học) để do dự, thiếu quyết đoán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 媕婀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 媕婀 khi là Danh từ

(văn học) để do dự

(literary) to hesitate

thiếu quyết đoán

indecisive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媕婀

  • - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • - 婀娜多姿 ēnuóduōzī

    - thướt tha yểu điệu.

  • - de 舞姿 wǔzī 非常 fēicháng 婀娜 ēnuó

    - Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.

  • - 走路 zǒulù de 姿态 zītài 十分 shífēn 婀娜 ēnuó

    - Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 媕婀

Hình ảnh minh họa cho từ 媕婀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媕婀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A ,
    • Nét bút:フノ一フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNLR (女弓中口)
    • Bảng mã:U+5A40
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am , An , Yểm
    • Nét bút:フノ一ノ丶一丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VOMT (女人一廿)
    • Bảng mã:U+5A95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp