Đọc nhanh: 媕婀 (an a). Ý nghĩa là: (văn học) để do dự, thiếu quyết đoán.
Ý nghĩa của 媕婀 khi là Danh từ
✪ (văn học) để do dự
(literary) to hesitate
✪ thiếu quyết đoán
indecisive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媕婀
- 那娥 身姿 婀娜
- Mỹ nữ dáng người duyên dáng.
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
- 她 的 舞姿 非常 婀娜
- Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.
- 她 走路 的 姿态 十分 婀娜
- Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.
Hình ảnh minh họa cho từ 媕婀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媕婀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婀›
媕›