媕娿 ān ē

Từ hán việt: 【am a】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "媕娿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 娿

Đọc nhanh: 娿 (am a). Ý nghĩa là: Vẻ do dự không quyết, ỡm ờ., không quyết; ngập ngừng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 媕娿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 媕娿 khi là Danh từ

Vẻ do dự không quyết, ỡm ờ.

không quyết; ngập ngừng

不能决定的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媕娿

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 媕娿

Hình ảnh minh họa cho từ 媕娿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媕娿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am , An , Yểm
    • Nét bút:フノ一ノ丶一丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VOMT (女人一廿)
    • Bảng mã:U+5A95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp