• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
  • Pinyin: ān
  • Âm hán việt: Am An Yểm
  • Nét bút:フノ一ノ丶一丨フ一一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女弇
  • Thương hiệt:VOMT (女人一廿)
  • Bảng mã:U+5A95
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 媕

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 媕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Am, An, Yểm). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: (xem: an a ). Từ ghép với : an a [ane] (văn) ① Do dự, trù trừ bất quyết; Chi tiết hơn...

An

Từ điển phổ thông

  • (xem: an a 媕婀)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 媕娿

- an a [ane] (văn) ① Do dự, trù trừ bất quyết;