婵媛 chán yuán

Từ hán việt: 【thiền viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "婵媛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiền viên). Ý nghĩa là: thuyền quyên, dính líu; liên quan với nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 婵媛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 婵媛 khi là Tính từ

thuyền quyên

婵娟

dính líu; liên quan với nhau

牵连;相连

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婵媛

  • - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • - 婵娟 chánjuān yuè

    - Cô ấy xinh đẹp như mặt trăng.

  • - 今夜 jīnyè 月色 yuèsè 婵娟 chánjuān

    - Đêm nay ánh trăng rất đẹp.

  • - shì 一位 yīwèi yuàn

    - Cô ấy là một mỹ nữ.

  • - 佳人 jiārén 回眸 huímóu 婵媛 chányuán 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.

  • - 景色 jǐngsè 真是 zhēnshi 婵娟 chánjuān

    - Khung cảnh đó thật là đẹp.

  • - 有婵媛 yǒuchányuán de 外表 wàibiǎo

    - Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.

  • - 这位 zhèwèi yuàn 姿 出众 chūzhòng

    - Người con gái đẹp xuất chúng này.

  • - 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō yuàn

    - Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.

  • - xià 一位 yīwèi 名媛 míngyuàn shì 塞吉 sāijí · 思朋斯 sīpéngsī

    - Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婵媛

Hình ảnh minh họa cho từ 婵媛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婵媛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Thiền , Thuyền
    • Nét bút:フノ一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VCWJ (女金田十)
    • Bảng mã:U+5A75
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Viên , Viện
    • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBME (女月一水)
    • Bảng mã:U+5A9B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình