Đọc nhanh: 婵媛 (thiền viên). Ý nghĩa là: thuyền quyên, dính líu; liên quan với nhau.
Ý nghĩa của 婵媛 khi là Tính từ
✪ thuyền quyên
婵娟
✪ dính líu; liên quan với nhau
牵连;相连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婵媛
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 她 婵娟 如 月
- Cô ấy xinh đẹp như mặt trăng.
- 今夜 月色 婵娟
- Đêm nay ánh trăng rất đẹp.
- 她 是 一位 媛
- Cô ấy là một mỹ nữ.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
- 那 景色 真是 婵娟
- Khung cảnh đó thật là đẹp.
- 她 有婵媛 的 外表
- Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.
- 这位 媛 姿 出众
- Người con gái đẹp xuất chúng này.
- 古代 有 很多 媛 女
- Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婵媛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婵媛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婵›
媛›