Đọc nhanh: 圆妙 (viên diệu). Ý nghĩa là: viên diệu.
Ý nghĩa của 圆妙 khi là Danh từ
✪ viên diệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆妙
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 笔法 神妙
- bút pháp thần diệu.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 我 邻居 姓妙 的
- Hàng xóm của tôi họ Diệu.
- 尤为 奇妙
- đặc biệt kỳ diệu
- 他 的 安排 很圆妥
- Sự sắp xếp của anh ấy khá chu toàn.
- 天下 最 美妙 的 莫过于 家
- Không có gì tuyệt vời bằng gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆妙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆妙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
妙›