Đọc nhanh: 威罗机 (uy la cơ). Ý nghĩa là: máy sàng.
Ý nghĩa của 威罗机 khi là Danh từ
✪ máy sàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威罗机
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 我用 我 死去 的 罗威 纳犬 做 的
- Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 威罗机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 威罗机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm威›
机›
罗›