Đọc nhanh: 姜戎 (khương nhung). Ý nghĩa là: Khương Nhung (dân tộc thiểu số, phía nam nước Tấn, thời Xuân Thu.).
Ý nghĩa của 姜戎 khi là Danh từ
✪ Khương Nhung (dân tộc thiểu số, phía nam nước Tấn, thời Xuân Thu.)
春秋时居住在晋国南部的少数民族晋国的附庸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜戎
- 兵戎相见
- xung đột vũ trang; đọ súng so gươm
- 戎装
- quân trang.
- 戎马
- ngựa chiến.
- 半生 戎马
- nửa đời chinh chiến
- 戎马生涯
- cuộc đời chinh chiến.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 投笔从戎
- xếp bút nghiêng theo chuyện cung đao; bỏ chuyện học hành để đi lính.
- 投笔从戎
- xếp bút nghiên theo việc binh đao.
- 久 历戎 行
- ở lâu trong quân đội.
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 别忘了 , 姜 还是 老的辣
- Đừng quên, gừng càng già càng cay.
- 应募 从戎
- hưởng ứng tòng quân
- 比起 普通 香槟 我 更 倾向 于 第戎 香槟
- Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.
- 我能 喝 姜汁 汽水 吗
- Tôi có thể uống bia gừng được không?
- 戎马生涯 二十 春
- Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 你 喜欢 吃 姜 吗 ?
- Bạn có thích ăn gừng không?
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姜戎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姜戎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姜›
戎›