姜戎 jiāng róng

Từ hán việt: 【khương nhung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "姜戎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khương nhung). Ý nghĩa là: Khương Nhung (dân tộc thiểu số, phía nam nước Tấn, thời Xuân Thu.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 姜戎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 姜戎 khi là Danh từ

Khương Nhung (dân tộc thiểu số, phía nam nước Tấn, thời Xuân Thu.)

春秋时居住在晋国南部的少数民族晋国的附庸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜戎

  • - 兵戎相见 bīngróngxiāngjiàn

    - xung đột vũ trang; đọ súng so gươm

  • - 戎装 róngzhuāng

    - quân trang.

  • - 戎马 róngmǎ

    - ngựa chiến.

  • - 半生 bànshēng 戎马 róngmǎ

    - nửa đời chinh chiến

  • - 戎马生涯 róngmǎshēngyá

    - cuộc đời chinh chiến.

  • - jiāng 肉豆蔻 ròudòukòu 肉桂 ròuguì 胡椒 hújiāo 丁香 dīngxiāng dōu shì 常用 chángyòng de 香料 xiāngliào

    - Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.

  • - hóng 姜丝 jiāngsī shì 日本料理 rìběnliàolǐ 所用 suǒyòng de 一种 yīzhǒng 调味料 tiáowèiliào

    - Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.

  • - 投笔从戎 tóubǐcóngróng

    - xếp bút nghiêng theo chuyện cung đao; bỏ chuyện học hành để đi lính.

  • - 投笔从戎 tóubǐcóngróng

    - xếp bút nghiên theo việc binh đao.

  • - jiǔ 历戎 lìróng xíng

    - ở lâu trong quân đội.

  • - 找到 zhǎodào le 三样 sānyàng 东西 dōngxī 芒果 mángguǒ 鳄梨 èlí 生姜 shēngjiāng

    - Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.

  • - 这是 zhèshì 法式 fǎshì 第戎 dìróng 芥末 jièmò ma

    - Đó có phải là mù tạt Dijon không?

  • - 别忘了 biéwàngle jiāng 还是 háishì 老的辣 lǎodelà

    - Đừng quên, gừng càng già càng cay.

  • - 应募 yìngmù 从戎 cóngróng

    - hưởng ứng tòng quân

  • - 比起 bǐqǐ 普通 pǔtōng 香槟 xiāngbīn gèng 倾向 qīngxiàng 第戎 dìróng 香槟 xiāngbīn

    - Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.

  • - 我能 wǒnéng 姜汁 jiāngzhī 汽水 qìshuǐ ma

    - Tôi có thể uống bia gừng được không?

  • - 戎马生涯 róngmǎshēngyá 二十 èrshí chūn

    - Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.

  • - 喜欢 xǐhuan 吃子 chīzi jiāng chǎo 肉丝 ròusī

    - Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.

  • - 喜欢 xǐhuan chī jiāng ma

    - Bạn có thích ăn gừng không?

  • - zhè 饮料 yǐnliào 有股 yǒugǔ 姜味 jiāngwèi de 气息 qìxī

    - Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姜戎

Hình ảnh minh họa cho từ 姜戎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姜戎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丶ノ一一丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGV (廿土女)
    • Bảng mã:U+59DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJ (戈十)
    • Bảng mã:U+620E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình