始新纪 là gì?: 始新纪 (thủy tân kỷ). Ý nghĩa là: Eocen (kỷ nguyên địa chất cách đây 55m-34m).
Ý nghĩa của 始新纪 khi là Danh từ
✪ Eocen (kỷ nguyên địa chất cách đây 55m-34m)
Eocene (geological epoch from 55m-34m years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始新纪
- 新闻 纪要
- tin tóm tắt.
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 她 把 契机 当作 新 开始
- Cô ấy coi thời cơ là một khởi đầu mới.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 礼拜一 开始 新 工作
- Thứ Hai bắt đầu công việc mới.
- 新车 一 上路 就 开始 贬值
- Xe mới vừa lăn bánh đã bắt đầu mất giá.
- 新春伊始
- vừa mới vào đầu xuân
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 政府 开始 实施 新 的 政策
- Chính phủ bắt đầu thực hiện chính sách mới.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 春天 象征 新 的 开始
- Mùa xuân tượng trưng cho một khởi đầu mới.
- 开始 新 的 生活
- Bắt đầu cuộc sống mới.
- 余生 是 个 新 开始
- Sống sót là một khởi đầu mới.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 始新纪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 始新纪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm始›
新›
纪›