Đọc nhanh: 姆妈 (mỗ ma). Ý nghĩa là: mẹ, mẹ (phương ngữ).
Ý nghĩa của 姆妈 khi là Danh từ
✪ mẹ
mom
✪ mẹ (phương ngữ)
mother (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姆妈
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 妈妈 , 再见
- Chào tạm biệt mẹ!
- 妈妈 很 疼 我
- Mẹ rất thương tôi.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 妈妈 买 了 几根 油条
- Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姆妈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姆妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妈›
姆›