Hán tự: 妪
Đọc nhanh: 妪 (ủ.ẩu). Ý nghĩa là: bà lão; bà già. Ví dụ : - 老妪 bà lão; bà già. - 翁妪 ông bà lão; ông bà già
Ý nghĩa của 妪 khi là Danh từ
✪ bà lão; bà già
年老的女人
- 老妪
- bà lão; bà già
- 翁妪
- ông bà lão; ông bà già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妪
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 翁妪
- ông bà lão; ông bà già
- 老妪
- bà lão; bà già
Hình ảnh minh họa cho từ 妪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妪›