Từ hán việt: 【ốc.ứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ốc.ứ). Ý nghĩa là: no; chán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

no; chán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饫

Hình ảnh minh họa cho từ 饫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc ,
    • Nét bút:ノフフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHK (弓女竹大)
    • Bảng mã:U+996B
    • Tần suất sử dụng:Thấp