Đọc nhanh: 好音 (hảo âm). Ý nghĩa là: hảo âm.
Ý nghĩa của 好音 khi là Danh từ
✪ hảo âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好音
- 音乐 很 好听
- Âm nhạc nghe rất hay.
- 我 的 兴趣爱好 是 听 音乐
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 那架 钢琴 音色 好
- Cây đàn piano đó có âm thanh tốt.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 这 嗓音 尖 不好 听
- Giọng này the thé không hay chút nào.
- 这个 收音机 让 他 摆划 好 了
- máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi
- 这 把 吉他 的 音色 很 好
- Cây đàn ghi-ta này có âm sắc rất hay.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 你 的 发音 好极了
- Phát âm của anh ấy rất tốt.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 话筒 的 音质 非常 好
- Chất lượng âm thanh của ống nói rất tốt.
- 这个 麦克风 音质 很 好
- Micro này có chất lượng âm thanh tốt.
- 他 的 声音 很 好 辨认
- Giọng của anh ấy rất dễ nhận ra.
- 这 段 音乐 非常 好听
- Đoạn nhạc này rất êm tai.
- 这 拼音 表 你 背 好了吗
- Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 录音 的 质量 不太好
- Chất lượng bản ghi âm không tốt lắm.
- 我们 是 很 好 的 知音
- Chúng tôi là những người tri âm rất tốt.
- 好 音乐 让 我 心情舒畅
- Nhạc hay khiến tâm trạng tôi thoải mái.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
音›