ào

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mạnh mẽ, kiêu ngạo; khinh người; kiêu kỳ. Ví dụ : - ()。 giọng văn mạnh mẽ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mạnh mẽ

矫健

Ví dụ:
  • - pái ào ( 文章 wénzhāng 有力 yǒulì )

    - giọng văn mạnh mẽ.

kiêu ngạo; khinh người; kiêu kỳ

同''傲''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - pái ào ( 文章 wénzhāng 有力 yǒulì )

    - giọng văn mạnh mẽ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奡

Hình ảnh minh họa cho từ 奡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ