Hán tự: 奡
Đọc nhanh: 奡 (_). Ý nghĩa là: mạnh mẽ, kiêu ngạo; khinh người; kiêu kỳ. Ví dụ : - 排奡 (文章有力)。 giọng văn mạnh mẽ.
Ý nghĩa của 奡 khi là Danh từ
✪ mạnh mẽ
矫健
- 排 奡 ( 文章 有力 )
- giọng văn mạnh mẽ.
✪ kiêu ngạo; khinh người; kiêu kỳ
同''傲''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奡
- 排 奡 ( 文章 有力 )
- giọng văn mạnh mẽ.
Hình ảnh minh họa cho từ 奡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm