夹尾巴 jiā wěibā

Từ hán việt: 【giáp vĩ ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "夹尾巴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáp vĩ ba). Ý nghĩa là: có đuôi của một người giữa hai chân của một người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 夹尾巴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 夹尾巴 khi là Từ điển

có đuôi của một người giữa hai chân của một người

to have one's tail between one's legs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹尾巴

  • - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ 有着 yǒuzhe 尾巴 wěibā

    - Con ngựa này có cái đuôi đen.

  • - 工程 gōngchéng yào 按期 ànqī 搞完 gǎowán 不能 bùnéng 留尾巴 liúwěibā

    - công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.

  • - 小狗 xiǎogǒu 摇着 yáozhe 尾巴 wěibā

    - Con chó nhỏ quẫy đuôi.

  • - 狐狸 húli de 尾巴 wěibā 很长 hěnzhǎng

    - Đuôi của con cáo rất dài.

  • - māo de 尾巴 wěibā 轻轻地 qīngqīngde 摆动 bǎidòng

    - Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.

  • - xiǎo 狗尾巴 gǒuwěibā diào 不停 bùtíng

    - Con chó vẫy đuôi không ngừng.

  • - 孩子 háizi lǒu 小猫 xiǎomāo de 尾巴 wěibā

    - Đứa trẻ giật đuôi con mèo.

  • - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • - 蝎子 xiēzi de 长尾巴 chángwěibā 上长 shàngzhǎng zhe 一个 yígè 有毒 yǒudú de 蛰针 zhézhēn

    - Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.

  • - gěi gǒu 一根 yīgēn 骨头 gǔtóu hái huì 摇尾巴 yáowěibā 感谢 gǎnxiè dàn rén jiù 一定 yídìng le

    - Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc

  • - 耳朵 ěrduo 长尾巴 chángwěibā zhǎng

    - Tai lừa dài, đuôi cũng dài.

  • - xiǎo 松鼠 sōngshǔ 翘着 qiàozhe 尾巴 wěibā

    - Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.

  • - zhǐ 老鼠 lǎoshǔ 尾巴 wěibā duàn le

    - Đuôi của con chuột kia bị đứt rồi.

  • - 萤火虫 yínghuǒchóng de 尾巴 wěibā yǒu 亮点 liàngdiǎn

    - Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.

  • - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夹尾巴

Hình ảnh minh họa cho từ 夹尾巴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹尾巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao