Đọc nhanh: 太医 (thái y). Ý nghĩa là: thái y; ngự y (thầy thuốc của vua chúa), bác sĩ; thầy thuốc; thái y.
Ý nghĩa của 太医 khi là Danh từ
✪ thái y; ngự y (thầy thuốc của vua chúa)
皇家的医生
✪ bác sĩ; thầy thuốc; thái y
医生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太医
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 太 老伯
- bác cả
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太医
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太医 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
太›