Đọc nhanh: 天兵 (thiên binh). Ý nghĩa là: thiên binh; binh lính nhà trời, đạo quân anh dũng vô địch; quân đội vô địch, quân triều đình; quân đội (thời phong kiến). Ví dụ : - 天兵天将 thiên binh thiên tướng
Ý nghĩa của 天兵 khi là Danh từ
✪ thiên binh; binh lính nhà trời
神话中指天神的兵
- 天兵天将
- thiên binh thiên tướng
✪ đạo quân anh dũng vô địch; quân đội vô địch
比喻英勇善战、所向无敌的军队
✪ quân triều đình; quân đội (thời phong kiến)
封建时代指朝廷的军队
✪ thiên binh thiên tướng
天上的兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天兵
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 天兵天将
- thiên binh thiên tướng
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
天›