Đọc nhanh: 天兵天将 (thiên binh thiên tướng). Ý nghĩa là: thiên binh, tướng quân (thành ngữ), (nghĩa bóng) lực lượng vượt trội, thiên binh thiên tướng.
Ý nghĩa của 天兵天将 khi là Danh từ
✪ thiên binh, tướng quân (thành ngữ)
celestial troops and generals (idiom)
✪ (nghĩa bóng) lực lượng vượt trội
fig. superior forces
✪ thiên binh thiên tướng
传说天上的兵将
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天兵天将
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天兵天将
- thiên binh thiên tướng
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 葬礼 将 在 明天 举行
- Tang lễ sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 他 即将 王 天下
- Anh ấy sắp thống trị thiên hạ.
- 将军 推测 说 敌人 将 于 今天 晚上 突袭 我们
- Đại tá suy đoán rằng địch quân sẽ tấn công chúng ta vào tối nay.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 决赛 将 在 明天 举行
- Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 我 解释 了 半天 , 他 还是 将信将疑
- tôi giải thích cả buổi trời, anh ấy vẫn bán tín bán nghi.
- 明天 他 将 下岗
- Ngày mai anh ấy sẽ rời khỏi vị trí.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 开幕式 将 在 明天 举行
- Lễ khai mạc sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 这批 货物 将 在 明天 进口
- Lô hàng này sẽ nhập cảng vào ngày mai.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 明天 将 是 正式 比赛
- Ngày mai chính là trận đấu chính thức.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 他 每天 都 玩 麻将
- Anh ấy chơi mạt chược mỗi ngày.
- 我 将 听天由命
- Tôi sẽ nghe theo số phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天兵天将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天兵天将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
天›
将›