Đọc nhanh: 大谈特谈 (đại đàm đặc đàm). Ý nghĩa là: tiếp tục nói về, nói thả cửa.
Ý nghĩa của 大谈特谈 khi là Thành ngữ
✪ tiếp tục nói về
to keep on talking about
✪ nói thả cửa
形容大自然的广阔, 也比喻想像或说话毫无拘束, 漫无边际
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大谈特谈
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 我 拉拉杂杂 谈 了 这些 , 请 大家 指教
- tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.
- 大厅 中 人们 在 交谈
- Mọi người đang nói chuyện trong đại sảnh.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 大家 谈 得 非常 有劲
- mọi người trò chuyện rất thú vị.
- 令人 大惑不解 的 是 这类 谈话 也 在 继续
- Thật khó hiểu khi những cuộc trò chuyện kiểu này vẫn tiếp tục.
- 大家 不要 闲扯 了 , 谈 正事 吧
- mọi người không nên nói chuyện tào lao, nói chuyện nghiêm chỉnh đi.
- 大家 所 谈论 的 不外 工作 问题
- những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc
- 座谈会 上 大家 漫谈 个人 的 体会
- trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 大家 在 谈论 这个 问题
- Mọi người đang thảo luận về vấn đề này.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 朋友 偶尔 相聚 畅谈 上学时 的 大好时光
- Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.
- 那时 你 就 会 谈论 对 现行制度 巨大 的 冲击 了
- Lúc đó bạn sẽ bàn luận về một tác động rất to lớn đối với chế độ hiện tại.
- 大家 都 要 呐 呐地 交谈
- Mọi người đều phải nói nhỏ khi trò chuyện.
- 大家 谈得 很 投合
- mọi người trò chuyện rất hợp ý.
- 客人 们 正在 大厅 里 交谈
- Các vị khách đang trò chuyện trong đại sảnh.
- 他 是 大使 , 负责 谈判
- Anh ấy là đại sứ, phụ trách đàm phán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大谈特谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大谈特谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
特›
谈›