Đọc nhanh: 大紫胸鹦鹉 (đại tử hung anh vũ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Vẹt đuôi dài chúa Derby (Psittacula derbiana).
Ý nghĩa của 大紫胸鹦鹉 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Vẹt đuôi dài chúa Derby (Psittacula derbiana)
(bird species of China) Lord Derby's parakeet (Psittacula derbiana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大紫胸鹦鹉
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 鄙俗 的 心胸 不 宽大 的
- Hẹp lòng, hẹp hòi và tầm nhìn hẹp của người khó tính.
- 胸怀大志
- mang trong lòng chí lớn
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 伟大 的 胸襟
- tấm lòng vĩ đại
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 他 胸怀 着 伟大 的 理想
- Anh ấy có lý tưởng tuyệt vời.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 他 胸中 有 远大 志向
- Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大紫胸鹦鹉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大紫胸鹦鹉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
紫›
胸›
鹉›
鹦›