Đọc nhanh: 大生 (đại sinh). Ý nghĩa là: sinh viên đại học, viết tắt cho 大學生 | 大学生.
Ý nghĩa của 大生 khi là Danh từ
✪ sinh viên đại học, viết tắt cho 大學生 | 大学生
university student, abbr. for 大學生|大学生 [dàxuéshēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大生
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 大豆 、 花生 参杂
- trộn đậu nành và đậu phộng
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 虎生生 的 大 眼睛
- cặp mắt có uy
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
生›