Đọc nhanh: 大球 (đại cầu). Ý nghĩa là: xem thêm 小 球, các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền sử dụng quả bóng lớn.
Ý nghĩa của 大球 khi là Danh từ
✪ xem thêm 小 球
see also 小球 [xiǎo qiú]
✪ các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền sử dụng quả bóng lớn
sports such as soccer, basketball and volleyball that use large balls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大球
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 足球 大战
- giải thi đấu bóng đá lớn
- 运动员 大力 扣杀 球
- Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 地球 是 一个 巨大 的 球体
- Trái đất là một quả cầu lớn.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 其 质量 大于 地球
- Có khối lượng lớn hơn trái đất.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
球›