Đọc nhanh: 大投资家 (đại đầu tư gia). Ý nghĩa là: nhà đầu tư lớn.
Ý nghĩa của 大投资家 khi là Danh từ
✪ nhà đầu tư lớn
big investor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大投资家
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 大家 快 去 呀
- Mọi người đến nhanh lên nhé!
- 大家 心里 好欢 呀
- Mọi người đều rất vui mừng.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 本钱 不足 , 投资 风险 很大
- Năng lực không đủ, rủi ro đầu tư rất lớn.
- 他们 投入 了 大量 的 资产
- Họ đã đầu tư một lượng vốn lớn.
- 资本家 为了 追求 高额 利润 , 驱遣 大量 童工 为 他们 做 繁重 的 劳动
- các nhà tư bản vì muốn có lợi nhuận cao, đã ép trẻ em làm việc nặng nhọc.
- 大家 都 已经 投票 了 吗 ?
- Mọi người đã bỏ phiếu chưa?
- 投资 股市 有 很大 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán mang lại rủi ro đáng kể.
- 大家 谈得 很 投合
- mọi người trò chuyện rất hợp ý.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 我们 一家人 才力 有限 我们 给 家人 合 起来 投资 怎么样 ?
- Gia đình chúng ta tài năng có hạn, chúng ta cùng nhau đầu tư, thế nào?
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大投资家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大投资家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
家›
投›
资›