Đọc nhanh: 大安市 (đại an thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Da'an ở Baicheng 白城, Cát Lâm.
✪ Thành phố cấp quận Da'an ở Baicheng 白城, Cát Lâm
Da'an county level city in Baicheng 白城, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大安市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 她 以 极大 的 耐心 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi một cách vô cùng kiên nhẫn.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 他 安慰 好 大家 了
- Anh ấy đã an ủi tất cả mọi người.
- 请 大家 安静 一下 !
- Mong mọi người trật tự một chút!
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 大家 安静 地 礼拜 着
- Mọi người yên lặng lễ bái.
- 此时 大家 都 很 安静
- Lúc này mọi người đều rất yên tĩnh.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 他 为 大家 的 安全 着想
- Anh ấy suy nghĩ về an toàn của mọi người.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大安市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大安市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
安›
市›