Đọc nhanh: 大奖赛 (đại tưởng tái). Ý nghĩa là: Thi đấu ở những giải lớn.
Ý nghĩa của 大奖赛 khi là Danh từ
✪ Thi đấu ở những giải lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大奖赛
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 大奖赛
- thi đấu ở những giải lớn.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 授奖 大会
- lễ trao thưởng.
- 她 中 了 彩票 大奖
- Cô ấy trúng giải lớn từ vé số.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 这次 比赛 他 得奖 了
- Lần thi này anh ấy đã đoạt giải.
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 大赛 在 即
- sắp xảy ra trận đấu lớn.
- 这次 竞赛 , 他们 劳动力 少 , 吃亏 了 , 但是 成绩 仍然 很大
- đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
- 他 的 创造 获得 了 大奖
- Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 大雨 致使 比赛 取消
- Mưa lớn khiến trận đấu bị hủy.
- 这次 比赛 非常 重大
- Cuộc thi này rất quan trọng.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大奖赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大奖赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
奖›
赛›