Hán tự: 夤
Đọc nhanh: 夤 (di.dần). Ý nghĩa là: kính nể; kính sợ; tôn trọng, khuya; sâu. Ví dụ : - 夤 畏 kính nể. - 夤 夜 đêm khuya.
Ý nghĩa của 夤 khi là Động từ
✪ kính nể; kính sợ; tôn trọng
敬畏
- 夤 畏
- kính nể
✪ khuya; sâu
深
- 夤 夜
- đêm khuya.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夤
- 夤 夜
- đêm khuya.
- 夤缘 而 上
- xoay sở để tiến thân.
- 夤 畏
- kính nể
Hình ảnh minh họa cho từ 夤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夤›