壳幔 ké màn

Từ hán việt: 【xác mạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "壳幔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xác mạn). Ý nghĩa là: lớp vỏ (địa chất).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 壳幔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 壳幔 khi là Danh từ

lớp vỏ (địa chất)

crust-mantle (geology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壳幔

  • - 布幔 bùmàn

    - màn vải.

  • - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • - 海滩 hǎitān shàng 遍布 biànbù 贝壳 bèiké

    - Bãi biển có đầy vỏ sò.

  • - 沙滩 shātān shàng yǒu 很多 hěnduō 贝壳 bèiké

    - Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.

  • - jiā 公司 gōngsī 只是 zhǐshì 公司 gōngsī

    - Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.

  • - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • - 菱角 língjiǎo 外壳 wàiké 多有角 duōyǒujiǎo

    - Vỏ của củ ấu có nhiều góc.

  • - 板栗 bǎnlì dài zhe 尖锐 jiānruì

    - Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.

  • - 窗幔 chuāngmàn

    - rèm cửa.

  • - 贝壳 bèiké 上面 shàngmiàn yǒu 绿色 lǜsè de 花纹 huāwén

    - trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.

  • - 栗子 lìzi de dòu shàng yǒu 许多 xǔduō

    - Vỏ của hạt dẻ có nhiều gai.

  • - 他们 tāmen 通过 tōngguò 公司 gōngsī 逃税 táoshuì

    - Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.

  • - 鸡蛋 jīdàn yǒu 坚硬 jiānyìng de

    - Trứng gà có vỏ cứng.

  • - 这颗 zhèkē 橡子 xiàngzǐ de 外壳 wàiké hěn yìng

    - Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.

  • - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān shí 贝壳 bèiké

    - Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.

  • - 全封闭 quánfēngbì 外壳 wàiké 抽风 chōufēng 系统 xìtǒng 确保 quèbǎo 良好 liánghǎo 工作 gōngzuò 环境 huánjìng

    - Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.

  • - 几天 jǐtiān 以后 yǐhòu 蛋壳 dànké le 小雁 xiǎoyàn 破壳 pòké 而出 érchū

    - Vài ngày sau, vỏ trứng vỡ ra, và con ngỗng nhỏ chui ra.

  • - 手机 shǒujī de 外壳 wàiké le

    - Vỏ ngoài của điện thoại bị vỡ.

  • - 只要 zhǐyào shì 购买 gòumǎi le 苹果 píngguǒ 手机 shǒujī 缓冲器 huǎnchōngqì ér 不是 búshì 其他 qítā de 手机 shǒujī 外壳 wàiké

    - Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 壳幔

Hình ảnh minh họa cho từ 壳幔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壳幔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBAWE (中月日田水)
    • Bảng mã:U+5E54
    • Tần suất sử dụng:Trung bình