壮语 zhuàng yǔ

Từ hán việt: 【tráng ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "壮语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tráng ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ Choang; tiếng Choang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 壮语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 壮语 khi là Danh từ

ngôn ngữ Choang; tiếng Choang

中国壮族语言属汉藏语系壮侗语族壮傣语支

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮语

  • - shān ā 壮丽 zhuànglì

    - Núi non hùng vĩ.

  • - zài 学习 xuéxí 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Tôi đang học tiếng Ả Rập.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - zài xué 汉语 hànyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung.

  • - 爸爸 bàba huì shuō 菲律宾语 fēilǜbīnyǔ

    - Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.

  • - 为什么 wèishíme 要学 yàoxué 德语 déyǔ

    - Tại sao bạn lại học tiếng Đức?

  • - zhè 两匹 liǎngpǐ jìn hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.

  • - 我会 wǒhuì shuō 壮语 zhuàngyǔ

    - Tớ biết nói tiếng Choang.

  • - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • - zhè dōu shì 烈士 lièshì men de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ

    - đây đều là những lời nói hào hùng của các liệt sĩ.

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 壮语

Hình ảnh minh họa cho từ 壮语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao