Đọc nhanh: 壮语 (tráng ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ Choang; tiếng Choang.
Ý nghĩa của 壮语 khi là Danh từ
✪ ngôn ngữ Choang; tiếng Choang
中国壮族语言属汉藏语系壮侗语族壮傣语支
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮语
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 这 两匹 靳 很 健壮
- Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.
- 我会 说 壮语
- Tớ biết nói tiếng Choang.
- 他 的 豪言壮语 鼓励 着 我们
- những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.
- 这 都 是 烈士 们 的 豪言壮语
- đây đều là những lời nói hào hùng của các liệt sĩ.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壮语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壮›
语›