Hán tự: 壕
Đọc nhanh: 壕 (hào). Ý nghĩa là: hào; hầm; đường hào; sông bảo vệ thành, hào; rãnh (xung quanh thành). Ví dụ : - 城壕 thành hào. - 战壕 chiến hào. - 防空壕 hào phòng không
Ý nghĩa của 壕 khi là Danh từ
✪ hào; hầm; đường hào; sông bảo vệ thành
护城河
- 城壕
- thành hào
✪ hào; rãnh (xung quanh thành)
壕沟
- 战壕
- chiến hào
- 防空壕
- hào phòng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壕
- 飞身 越过 壕沟
- phi thân qua hào.
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 战壕
- chiến hào
- 城壕
- thành hào
- 防空壕
- hào phòng không
- 有 命令 要 我们 必须 在 一 小时 内 挖 好 战壕
- Có một lệnh đòi hỏi chúng ta phải đào xong hầm trận trong một giờ.
- 这 条 堑壕 长 十五公里
- Chiến hào này dài 15km.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壕›