Đọc nhanh: 墨纸 (mặc chỉ). Ý nghĩa là: giấy thấm.
Ý nghĩa của 墨纸 khi là Danh từ
✪ giấy thấm
blotting paper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨纸
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 墨水 污了 这 张纸
- Mực làm bẩn tờ giấy này.
- 这种 纸 不吃 墨
- Loại giấy này không thấm mực.
- 墨水 把 纸 黵 了
- mực làm bẩn tờ giấy.
- 纸上 落 了 一滴 墨 , 拿 吸墨纸 来搌 一搌
- rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 我 这次 买 的 纸 很 吃 墨
- Loại giấy tôi mua lần này rất thấm mực.
- 请 把 这 张纸 空着
- Xin hãy để trống tờ giấy này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
纸›