吸墨纸 xī mò zhǐ

Từ hán việt: 【hấp mặc chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吸墨纸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hấp mặc chỉ). Ý nghĩa là: giấy thấm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吸墨纸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吸墨纸 khi là Danh từ

giấy thấm

一种质地疏松、吸水性能好的纸用来吸收墨水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸墨纸

  • - 小明 xiǎomíng zhuāi fēi le 纸飞机 zhǐfēijī

    - Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.

  • - 我用 wǒyòng 胶水 jiāoshuǐ guā zhān 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi dùng keo để dán giấy.

  • - zhǐ 揉成 róuchéng le 一团 yītuán tuó

    - Cô ấy vò giấy thành một cục.

  • - 纸片儿 zhǐpiāner

    - mảnh giấy.

  • - 吸食 xīshí 鸦片 yāpiàn

    - hút thuốc phiện

  • - 绝对 juéduì 吸引 xīyǐn 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.

  • - 挨着 āizhe 报纸 bàozhǐ de duī 报纸 bàozhǐ

    - Các giấy tờ gần giấy tờ.

  • - yòng 纸巾 zhǐjīn le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.

  • - 墨线 mòxiàn

    - nẩy mực

  • - 失败 shībài nǎi 成功 chénggōng 之母 zhīmǔ cóng 失败 shībài zhōng 吸取经验 xīqǔjīngyàn 教训 jiàoxun 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.

  • - 墨汁 mòzhī 慢慢 mànmàn 沁入 qìnrù 纸张 zhǐzhāng

    - Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.

  • - 隔音纸 géyīnzhǐ 吸收 xīshōu 声音 shēngyīn

    - giấy cách âm làm giảm âm thanh

  • - 报纸 bàozhǐ de 标题 biāotí hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.

  • - 墨水 mòshuǐ 污了 wūle zhè 张纸 zhāngzhǐ

    - Mực làm bẩn tờ giấy này.

  • - 这种 zhèzhǒng zhǐ 不吃 bùchī

    - Loại giấy này không thấm mực.

  • - 墨水 mòshuǐ zhǐ zhǎn le

    - mực làm bẩn tờ giấy.

  • - 纸上 zhǐshàng luò le 一滴 yīdī 吸墨纸 xīmòzhǐ 来搌 láizhǎn 一搌 yīzhǎn

    - rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.

  • - 墨汁 mòzhī 快速 kuàisù 渗透 shèntòu 纸张 zhǐzhāng

    - Mực thấm nhanh vào giấy.

  • - 这次 zhècì mǎi de zhǐ hěn chī

    - Loại giấy tôi mua lần này rất thấm mực.

  • - 大拍卖 dàpāimài 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吸墨纸

Hình ảnh minh họa cho từ 吸墨纸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸墨纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa