Đọc nhanh: 增速 (tăng tốc). Ý nghĩa là: tốc độ tăng trưởng (kinh tế), tăng tốc, để tăng tốc độ.
Ý nghĩa của 增速 khi là Động từ
✪ tốc độ tăng trưởng (kinh tế)
growth rate (economics)
✪ tăng tốc
to accelerate
✪ để tăng tốc độ
to speed up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增速
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 勇气 倍增
- dũng khí tăng thêm bội phần
- 火速 增援
- cấp tốc tiếp viện; nhanh chóng chi viện
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 经济 快速增长
- Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 近年来 , 旅游业 快速增长
- Những năm gần đây, ngành du lịch phát triển nhanh chóng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 雪下 得 很大 , 高速公路 上 车祸 激增
- tuyết rơi dày đặc và số vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc tăng đột biến.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 增速
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 增速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm增›
速›