篱垣 lí yuán

Từ hán việt: 【ly viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "篱垣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ly viên). Ý nghĩa là: rào chắn, hàng rào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 篱垣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 篱垣 khi là Danh từ

rào chắn

fence

hàng rào

hedge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篱垣

  • - 篱笆 líba 障子 zhàngzǐ

    - hàng rào tre

  • - 四边 sìbiān ér 围着 wéizhe 篱笆 líba

    - hàng rào rào xung quanh.

  • - 瓜蔓 guāwàn 攀着 pānzhe 篱笆 líba

    - Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.

  • - 房屋 fángwū de 围有 wéiyǒu 一圈 yīquān 篱笆 líba

    - Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.

  • - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • - yòng 篱笆 líba 菜园 càiyuán 圈起来 quānqǐlai

    - Dùng phên rào vườn rau lại.

  • - yòng 篱笆 líba 菜地 càidì 圈起来 quānqǐlai

    - dùng phên rào vườn rau lại.

  • - 小狗 xiǎogǒu 轻松 qīngsōng 越过 yuèguò le 篱笆 líba

    - Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.

  • - 篱笆 líba 编成 biānchéng le 顶上 dǐngshàng 还要 háiyào 找齐 zhǎoqí

    - hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.

  • - 农夫 nóngfū men 沿着 yánzhe 地界 dìjiè 修建 xiūjiàn le 篱笆 líba

    - Những người nông dân xây dựng hàng rào dọc theo ranh giới.

  • - 房屋 fángwū de 四周 sìzhōu shì yòng 篱笆 líba lán 起来 qǐlai de

    - bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.

  • - 大门 dàmén 锁上 suǒshàng le 但是 dànshì 我们 wǒmen cóng 篱笆 líba de 缺口 quēkǒu zhōng zuān le 出去 chūqù

    - Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.

  • - 藩篱 fānlí

    - hàng rào

  • - 竹篱茅舍 zhúlímáoshè

    - nhà tranh có hàng rào tre.

  • - 穿过 chuānguò le 树篱 shùlí

    - do người địa phương dẫn đường, đi xuyên qua rừng rậm.

  • - 穿过 chuānguò le 树篱 shùlí

    - Anh ta vừa chui qua một cái lỗ trên hàng rào.

  • - 冲破 chōngpò jiù 礼教 lǐjiào de 樊篱 fánlí

    - phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ

  • - 城垣 chéngyuán

    - tường thành

  • - 省垣 shěngyuán ( 省城 shěngchéng )

    - tỉnh thành

  • - 他人 tārén 很垣 hěnyuán chéng de

    - Con người anh ta đứng đắn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 篱垣

Hình ảnh minh họa cho từ 篱垣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篱垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMAM (土一日一)
    • Bảng mã:U+57A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYUB (竹卜山月)
    • Bảng mã:U+7BF1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình