Đọc nhanh: 枢垣 (xu viên). Ý nghĩa là: kiểm duyệt.
Ý nghĩa của 枢垣 khi là Động từ
✪ kiểm duyệt
censorate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枢垣
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 城垣
- tường thành
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 交通枢纽
- đầu mối giao thông then chốt.
- 中枢
- điểm mấu chốt.
- 枢纽 工程
- công trình trọng điểm.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 枢纽
- then chốt.
- 电讯 中枢
- trung tâm điện tín.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 其实 这 也 是 我 刚刚开始 研读 灵枢 时 的 问题
- Thực ra đây cũng là một vấn đề khi tôi mới học Linh khu.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枢垣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枢垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垣›
枢›