枢垣 shū yuán

Từ hán việt: 【xu viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枢垣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xu viên). Ý nghĩa là: kiểm duyệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枢垣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枢垣 khi là Động từ

kiểm duyệt

censorate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枢垣

  • - 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - trụ quay không mọt.

  • - 城垣 chéngyuán

    - tường thành

  • - 省垣 shěngyuán ( 省城 shěngchéng )

    - tỉnh thành

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách đổ nát.

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

  • - guǐ yuán

    - bức tường đổ nát.

  • - 他人 tārén 很垣 hěnyuán chéng de

    - Con người anh ta đứng đắn.

  • - 交通中枢 jiāotōngzhōngshū

    - đầu mối giao thông.

  • - 交通枢纽 jiāotōngshūniǔ

    - đầu mối giao thông then chốt.

  • - 中枢 zhōngshū

    - điểm mấu chốt.

  • - 枢纽 shūniǔ 工程 gōngchéng

    - công trình trọng điểm.

  • - 流水不腐 liúshuǐbùfǔ 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - nước chảy không thối, trục cửa không mọt.

  • - 流水不腐 liúshuǐbùfǔ 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.

  • - 枢纽 shūniǔ

    - then chốt.

  • - 电讯 diànxùn 中枢 zhōngshū

    - trung tâm điện tín.

  • - 大脑 dànǎo zhōng de 中枢 zhōngshū 血清素 xuèqīngsù 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng

    - Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn

  • - 其实 qíshí zhè shì 刚刚开始 gānggangkāishǐ 研读 yándú 灵枢 língshū shí de 问题 wèntí

    - Thực ra đây cũng là một vấn đề khi tôi mới học Linh khu.

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枢垣

Hình ảnh minh họa cho từ 枢垣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枢垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMAM (土一日一)
    • Bảng mã:U+57A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Xu
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSK (木尸大)
    • Bảng mã:U+67A2
    • Tần suất sử dụng:Cao