Đọc nhanh: 填料箱 (điền liệu tương). Ý nghĩa là: Vòng bít (bộ phận của máy); Hộp nắp bít (bộ phận của máy).
Ý nghĩa của 填料箱 khi là Danh từ
✪ Vòng bít (bộ phận của máy); Hộp nắp bít (bộ phận của máy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填料箱
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 填料箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 填料箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm填›
料›
箱›