Đọc nhanh: 塔里木 (tháp lí mộc). Ý nghĩa là: lưu vực Tarim ở nam Tân Cương.
✪ lưu vực Tarim ở nam Tân Cương
the Tarim Basin in southern Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔里木
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 这里 的 树木 蔼然
- Cây cối ở đây tươi tốt.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 灯塔 的 光柱 是 在 这里
- Tia sáng của ngọn hải đăng ở đây.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 小狗 从 灌木丛 里 突出
- Con chó con lao ra từ bụi cây.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 这里 有 很多 木桩
- Ở đây có rất nhiều cọc gỗ.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 在 这里 我们 可以 仰望 宝塔 的 侧影
- ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塔里木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塔里木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
木›
里›